Mẫu xe Lexus NX 350, đặc biệt là phiên bản F Sport, được đánh giá cao về thiết kế thể thao, khả năng vận hành mạnh mẽ và nội thất sang trọng, tiện nghi.
Quý khách hàng hãy cùng Phong Bổn Auto tìm hiểu về mẫu xe Lexus NX 350 này nhé!
1. Giá xe Lexus NX 350 cũ là bao nhiêu?
Trên thị trường xe cũ, các đời Lexus NX trước (gồm NX 300/NX 200t thế hệ cũ) và NX 350 đời mới đã được chào bán với mức giá dao động khá rộng, phụ thuộc vào năm sản xuất, tình trạng và phiên bản. Giá xe NX (các đời 2016–2021) rao bán hiện dao động khoảng 1,3–2,2 tỷ đồng.
Tại các sàn thương mại điện tử NX300 (NX 200t) đời 2018–2019 có giá khoảng 1,79–1,88 tỷ đồng, trong khi NX300 đời 2020 có thể lên tới gần 1,95 tỷ đồng.

Đặc biệt, các phiên bản xe Lexus NX 350 F-Sport 2023 lướt (đã qua sử dụng rất ít) đang được rao trên 3,0 tỷ đồng.
Giá xe Lexus NX cũ tương đối cao do giá gốc lớn và độ khan hiếm, thường từ 1,2 – 1,9 tỷ đồng cho các phiên bản NX 300/NX 200T 2015–2019. Bản NX 350 F-Sport đời 2022–2023 (thay thế cho NX300) có giá đã sử dụng vào khoảng 3,0 – 3,1 tỷ đồng.
Giá xe Lexus NX 350 cụ thể còn phụ thuộc vào tình trạng xe, số km đã đi, phiên bản và nguồn gốc. Giá xe Lexus NX 350 cũ mà Phong Bổn Auto vừa nêu ở trên chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng quan tâm về các mẫu xe Lexus NX 350 cũ, vui lòng tham khảo ở các trang mua bán hoặc các showroom chuyên kinh doanh xe cũ để được hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết nhất!
2. Giá xe Lexus NX 350 mới.
Lexus NX thế hệ mới tại Việt Nam hiện có 2 phiên bản chính hãng bao gồm:
– Xe Lexus NX 350 F Sport (động cơ 2.4L turbo, 275 mã lực): giá xe 3.130.000.000 VNĐ.
– Xe Lexus NX 350h (động cơ 2.5L lai điện, 188 mã lực động cơ, kết hợp mô-tơ điện): giá xe 3.420.000.000 VNĐ.

Giá này đã bao gồm VAT nhưng chưa tính các loại thuế, phí để lăn bánh. Về giá đại lý hay khuyến mãi, thường thì Lexus Việt Nam tổ chức các chương trình ưu đãi, tặng phụ kiện hoặc hỗ trợ lãi suất mua trả góp, tuy mức giảm không quá lớn do xe cao cấp.
Quý khách nên liên hệ trực tiếp các đại lý Lexus để biết chi tiết khuyến mãi hiện hành. Thông tin chính xác nhất thường được cập nhật hàng tháng trên các kênh tin tức ôtô.
Xe Lexus NX 350 F Sport lăn bánh khoảng 3,52 tỷ (Hà Nội), 3,47 tỷ (TP.HCM) và 3,50 tỷ (các tỉnh khác).
Với bản NX 350h, giá lăn bánh khoảng 3,91 tỷ (Hà Nội), 3,85 tỷ (TP.HCM) và 3,83 tỷ (các tỉnh).
Đây là giá tính theo thuế trước bạ, phí biển số và các khoản phí phụ.
3. Đánh giá xe Lexus NX 350.
3.1. Đánh giá tổng quan Lexus NX 350.
Mặc dù cả hai phiên bản NX 350 đều thuộc dòng NX mới nhất, song NX 350 F Sport và NX 350h có sự khác biệt về hệ truyền động và một số trang bị:

– Động cơ & hiệu suất:
+ Xe Lexus NX 350 F Sport: Trang bị động cơ tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng 2.4L Turbo, công suất 275 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 430 Nm. Hộp số tự động 8 cấp (8AT), hệ dẫn động AWD. Thời gian tăng tốc 0–100 km/h khoảng 6,9 giây. Tốc độ tối đa ~250 km/h. Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp khoảng 9,7 L/100km. Nhờ công suất lớn và hộp số nhiều cấp, phiên bản này cho khả năng tăng tốc mạnh mẽ, phản hồi lái thể thao và cảm giác lái đầm chắc.
+ Xe Lexus NX 350h: Mẫu hybrid với động cơ 2.5L (mã A25A-FXS) 4 xi-lanh, công suất 188 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô-men xoắn 239 Nm. Kết hợp cùng mô-tơ điện (trước 180 mã lực/270 Nm, sau 54 mã lực/121 Nm theo thông số phiên bản Overtrail) cho tổng hệ thống mạnh hơn. Hộp số CVT, AWD. Ưu điểm là khả năng tiết kiệm nhiên liệu (khoảng 6,18 L/100km kết hợp và vận hành êm ái. So với NX 350 F Sport, NX 350h có công suất trên trục máy thấp hơn nhưng bù lại có thêm mô-tơ điện, mang đến khả năng tăng tốc mượt mà, đặc biệt ở dải tốc độ thấp. Tuy nhiên, nếu so sánh thuần túy về sức mạnh, NX 350h cho gia tốc kém phần “thót tim” hơn NX 350 F Sport trong các thử nghiệm lái nhanh.
– Hệ thống treo & khung gầm: Cả hai phiên bản đều sử dụng khung gầm GA-K mới, hệ thống treo trước MacPherson, sau đa liên kết (Double Wishbone). Điểm khác biệt là NX 350 F Sport được trang bị hệ thống treo thích ứng biến thiên AVS (Adaptive Variable Suspension), cho phép điều chỉnh độ cứng mềm của giảm chấn theo chế độ lái, cải thiện khả năng xử lý và êm ái khi cần. Trong khi đó, NX 350h tiêu chuẩn không có tùy chọn AVS (AVS ghi “–” trong thông số).
– Nội thất & tiện nghi: Thiết kế cabin và trang bị giải trí trên hai bản hầu như giống hệt, đều mang phong cách cao cấp của Lexus. Cả hai có màn hình trung tâm cỡ lớn, cụm đồng hồ kỹ thuật số, chất liệu nội thất cao cấp (da Nappa, ốp vân gỗ hoặc sợi carbon tùy bản). Đáng chú ý, NX 350h có ghế lái chỉnh điện 12 hướng kèm nhớ 3 vị trí (bao gồm 4 hướng chỉnh thắt lưng), trong khi NX 350 F Sport chỉ chỉnh điện 10 hướnglexusrx.com.vn. Ngoài ra, F Sport có một số chi tiết nội thất thể thao như viền trang trí Carbon Dark mới, logo F-Sport trên vô-lăng và ghế.
– Trang bị an toàn và hỗ trợ lái: Cả hai phiên bản đều được trang bị gói an toàn cao cấp nhất của Lexus là Lexus Safety System+ (LSS+) phiên bản 3, với các tính năng: Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS), hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA), ga tự động thích ứng (DRCC) và camera 360 độ, hỗ trợ đỗ xe bán tự động. Cả F Sport và 350h đều có 8 túi khí SRS và đèn pha thích ứng AHS với công nghệ LED cao cấp. Nhìn chung, về an toàn 2 phiên bản hoàn toàn tương đồng về tính năng.
Mẫu xe Lexus NX 350 F Sport phù hợp với khách hàng yêu cầu cảm giác lái thể thao, mạnh mẽ hơn và sẵn sàng chấp nhận mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn. NX 350h lại phù hợp với người dùng ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và tiện nghi cao. Cả hai đều cao cấp, sang trọng và đầy đủ công nghệ.
3.2. Ưu điểm của xe Lexus NX 350.
– Động cơ mạnh mẽ (bản F Sport) kết hợp khả năng vận hành ổn định, phản hồi lái tốt cho cảm giác lái tự. Phiên bản hybrid cho công suất tổng hợp cao và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

– Thiết kế thể thao, sang trọng: xe Lexus NX 350 có ngoại hình nổi bật với lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng của Lexus, đèn pha LED sắc sảo, tạo dáng nhanh nhẹn và hiện đại. Nội thất Lexus NX trang bị nhiều vật liệu cao cấp, thiết kế tinh tế và đa dạng màu sắc nội thất để cá nhân hóa.
– Trang bị công nghệ cao cấp: Màn hình trung tâm lớn, có cả tùy chọn màn HUD 10-inch giúp lái xe tập trung hơn. Hệ thống giải trí Mark Levinson (tuỳ chọn) cho âm thanh chất lượng cao. Hệ thống an toàn chủ động LSS+3 và cảm biến 360° đảm bảo an toàn tối ưu. Các công nghệ hỗ trợ lái như phanh tự động, giữ làn, điều khiển hành trình thích ứng đều là trang bị tiêu chuẩn.
– Độ bền và giữ giá: Là dòng Lexus nhập khẩu chính hãng, NX 350 được đánh giá cao về độ tin cậy và giá trị giữ giá tốt. Lexus nổi tiếng ổn định, ít hỏng vặt ở thời gian dài. Theo Phong Bổn Auto cập nhật, các xe Lexus thường được bán lại với giá cao so với nhiều hãng xe sang khác.
– Không gian tiện nghi: Khoảng sáng gầm 200mm, không gian nội thất rộng rãi so với xe sedan cùng tầm. Cốp sau khoảng 612 lít đủ chứa 4 túi golf lớn. Khả năng chứa đồ khi gập hàng ghế sau là rất lớn (khoảng 1.678 lít) phục vụ tốt nhu cầu đi xa của gia đình.
3.3. Nhược điểm cần lưu ý.
– Giá cao: NX 350 nằm trong phân khúc xe sang (dòng Crossover nhập khẩu), giá niêm yết và lăn bánh đều ở mức cao (từ 3,5–4,0 tỷ khi đã ra biển). Do đó, chi phí sở hữu khá lớn, kể cả trước hay sau khi bán lại.
– Không gian nội thất chật: So với đối thủ cùng phân khúc như xe BMW X3, Mercedes GLC, khoang sau và trần xe NX có phần chật chội hơn. Một số khách hàng đánh giá ghế sau của NX hơi gò bó khi ba người ngồi cùng hàng. Đồng thời, phanh dắt ly hợp chỉ có 2 ghế, không có tùy chọn 7 chỗ như RX350L trước đây.
– Cảm giác lái không quá “căng đét”: Mặc dù động cơ mạnh, nhưng xe Lexus NX 350 được thiết lập ưu tiên êm ái. Một số khách cho rằng phiên bản F Sport có “tăng tốc chậm” hơn kỳ vọng ở dải tốc độ cao. Đặc biệt bản hybrid (NX350h) cho cảm giác tăng tốc êm, nhưng ít “kịch tính” so với SUV hiệu suất. Bù lại, đây là đánh đổi để đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu tốt..
– Hệ thống điều khiển tính năng phức tạp: Cách Lexus điều khiển màn hình (touchpad trên cần số) thường bị nhận xét hơi khó sử dụng so với giao diện cảm ứng thông minh của một số hãng khác. Tuy nhiên, Lexus đang dần chuyển sang màn cảm ứng trên các mẫu mới.
4. So sánh Lexus NX 350 và Lexus RX350.
Lexus RX350 là mẫu SUV cỡ vừa (5 chỗ) lớn hơn NX 350, nên khi so sánh, ta thấy một số khác biệt cơ bản:

– Giá bán: mẫu xe Lexus NX 350 (cỡ nhỏ) có giá niêm yết thấp hơn RX350 (cỡ trung). Cụ thể, NX 350 F Sport giá 3,130 tỷ, NX 350h 3,420 tỷ. Trong khi đó, Lexus RX350 bản thấp nhất (Premium) niêm yết 3,430 tỷ, bản Luxury 4,330 tỷ, bản F-Sport 4,720 tỷ (tất cả máy xăng). Như vậy, RX350 có giá cao hơn khoảng 300–900 triệu đồng tùy bản. Điều này phản ánh hạng xe và trang bị cao cấp hơn của RX.
– Kích thước và tiện nghi: RX350 dài hơn NX 350, mang đến không gian nội thất rộng rãi hơn. Cả hai đều có 5 chỗ, nhưng RX350 vốn trước đây có bản RX350L có tùy chọn 7 chỗ. Cốp xe RX350 chung dung tích 612L (giống NX) nhưng khi cần gập ghế hậu lại, RX tạo ra thể tích lớn hơn. Nội thất RX thường có trần xe cao hơn, chỗ để chân hàng sau rộng hơn. Nếu gia đình cần không gian thoải mái hoặc chở nhiều hành lý, RX là lựa chọn thích hợp hơn. Tuy nhiên, NX 350 lại nổi bật với phong cách trẻ trung, cabin hiện đại và cá tính hơn.
– Động cơ và vận hành: Cả RX350 và NX 350 đời mới đều sử dụng động cơ 2.4L tăng áp cho công suất ~275 mã lực (theo thông tin trên thị trường quốc tế) và hệ dẫn động AWD. Vì cùng công suất nhưng RX nặng và dài hơn, do đó khả năng tăng tốc và xử lý của NX sẽ linh hoạt hơn. Đặc biệt, NX 350 có tùy chọn hybrid NX 350h, tương tự RX350h (giá từ 3,500 tỷ) nhưng RX là SUV cỡ trung nên trọng lượng lớn hơn. Vì thế, về mặt vận hành thể thao, NX 350 F Sport cho cảm giác lái phần nào gọn gàng và tiết kiệm nhiên liệu hơn RX350 ở đô thị. Cả hai đều có trang bị an toàn tương đương LSS+3.
– Công nghệ & tiện nghi: Hai dòng xe đều mang chuẩn mực cao cấp Lexus, trang bị gần như tương đương (màn hình trung tâm cỡ lớn, hệ thống AVS trên bản cao, HUD, ghế bọc da cao cấp, cửa sổ trời toàn cảnh…). RX350 Luxury còn có thêm một số tính năng sang trọng hơn như ghế sau có tùy chọn sưởi/chill, dàn âm thanh Mark Levinson tiêu chuẩn ở bản F Sport… NX 350 F Sport có thêm viền trang trí đậm chất thể thao, nhưng RX350 lại có ghế rộng rãi hơn. Nói chung, công nghệ an toàn và hỗ trợ lái của cả hai tương đương, nên sự khác biệt chủ yếu nằm ở trải nghiệm không gian và cảm giác lái.
– Đối tượng người dùng phù hợp: NX 350 hướng đến khách hàng trẻ tuổi, cá nhân hoặc gia đình nhỏ, ưu tiên thiết kế cá tính, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành linh hoạt. RX350 hướng đến khách hàng gia đình hoặc doanh nghiệp, ưu tiên không gian rộng, sự thoải mái (chiều dài cơ sở lớn hơn) và đẳng cấp bề thế. Nếu thường xuyên đi vào khu đô thị đông đúc hoặc muốn xe dễ len lỏi, NX 350 là lựa chọn hợp lý; còn nếu cần xe cho hành trình dài, chở nhiều người/vật phẩm, RX350 sẽ đáp ứng tốt hơn.
Lời kết:
Mẫu xe Lexus NX 350 mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ (compact luxury crossover), cạnh tranh với các đối thủ như xe Mercedes GLC, BMW X3, Audi Q5. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, có kiểu dáng hiện đại, mạnh mẽ và nội thất cao cấp.
Phong Bổn Auto hy vọng, qua bài viết trên quý khách hàng sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích về mẫu xe Lexus NX 350. Quý khách hàng quan tâm về các mẫu xe ô tô cũ, vui lòng liên hệ Phong Bổn Auto qua hotline 0918 012 034 để được hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết nhất!


